Characters remaining: 500/500
Translation

sport

/spɔ:t/
Academic
Friendly

Từ "sport" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

1. Định nghĩa chính
  • Danh từ (noun): "Sport" chủ yếu được hiểu thể thao, chỉ các hoạt động thể chất hoặc trò chơi tính cạnh tranh. có thể bao gồm nhiều loại hình như bóng đá, bóng rổ, điền kinh, các môn thể thao khác.
2. Các cách sử dụng dụ
  • Thể thao (sports):

    • dụ: "Football is my favorite sport." (Bóng đá môn thể thao yêu thích của tôi.)
  • Cuộc thi thể thao:

    • dụ: "The university will host inter-university sports next month." (Trường đại học sẽ tổ chức cuộc thi thể thao giữa các trường đại học vào tháng tới.)
  • Điền kinh:

    • dụ: "Athletic sports include running, jumping, and throwing." (Thể thao điền kinh bao gồm chạy, nhảy ném.)
  • Giải trí:

    • dụ: "We often engage in sports for fun during the weekends." (Chúng tôi thường tham gia các hoạt động thể thao để giải trí vào cuối tuần.)
3. Các cách sử dụng nâng cao
  • Trêu chọc hoặc đùa cợt:

    • Cụm từ "to make sport of somebody" có nghĩa trêu ai đó.
    • dụ: "They made sport of him for his mistake." (Họ đã trêu chọc anh ấy lỗi của anh ấy.)
  • Trò trớ trêu của số mệnh:

    • Cụm từ "to be the sport of fortune" có nghĩa bị số phận trớ trêu.
    • dụ: "He felt like he was the sport of fortune after losing his job." (Anh ấy cảm thấy như bị số phận trớ trêu sau khi mất việc.)
4. Biến thể của từ
  • Động từ (verb): "to sport" có nghĩa chơi đùa hoặc chưng diện.
    • dụ: "He likes to sport a new jacket every season." (Anh ấy thích chưng diện một chiếc áo khoác mới mỗi mùa.)
5. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần nghĩa:

    • Recreation: sự giải trí, hoạt động vui chơi.
    • Activity: hoạt động, có thể không chỉ thể thao.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Athletics: thường chỉ các môn thể thao điền kinh.
    • Games: có thể chỉ các trò chơi, không nhất thiết thể thao.
6. Idioms phrasal verbs
  • Phrasal verb: "sport around" có thể hiểu tiêu phí thời gian trong các hoạt động vui chơi hoặc thể thao.
7. Kết luận

Từ "sport" rất phong phú nhiều nghĩa khác nhau, từ thể thao đơn thuần đến các hoạt động vui chơi, giải trí, hoặc trêu đùa.

danh từ
  1. thể thao
    • inter-university sports
      cuộc thi thể thao giữa các trường đại học
    • athletic sports
      điền kinh, cuộc thi điền kinh
  2. sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu
    • in sport
      đùa, chơi
    • to make sport of somebody
      trêu ai
    • to be the sport of Fortune
      trò trớ trêu của số mệnh, bị số mệnh trớ trêu
  3. cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...)
  4. (từ lóng) người tốt, người tinh thần tượng , người thẳng thắn, người trung thực, người dũng khí
  5. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con bạc
  6. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột
  7. (sinh vật học) biến dị
nội động từ
  1. giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng
  2. (sinh vật học) biến dị
ngoại động từ
  1. chưng, diện
    • to sport a gold tie-clip
      chưng cái kẹp ca vát bằng vàng
Idioms
  • to sport away
    tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao...
  • to sport one's oak
    (xem) oak

Comments and discussion on the word "sport"