Từ "sport" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan.
1. Định nghĩa chính
Danh từ (noun): "Sport" chủ yếu được hiểu là thể thao, chỉ các hoạt động thể chất hoặc trò chơi có tính cạnh tranh. Nó có thể bao gồm nhiều loại hình như bóng đá, bóng rổ, điền kinh, và các môn thể thao khác.
2. Các cách sử dụng và ví dụ
Ví dụ: "Athletic sports include running, jumping, and throwing." (Thể thao điền kinh bao gồm chạy, nhảy và ném.)
3. Các cách sử dụng nâng cao
Trò trớ trêu của số mệnh:
4. Biến thể của từ
5. Từ gần giống và đồng nghĩa
Recreation: sự giải trí, hoạt động vui chơi.
Activity: hoạt động, có thể không chỉ là thể thao.
Athletics: thường chỉ các môn thể thao điền kinh.
Games: có thể chỉ các trò chơi, không nhất thiết là thể thao.
6. Idioms và phrasal verbs
7. Kết luận
Từ "sport" rất phong phú và có nhiều nghĩa khác nhau, từ thể thao đơn thuần đến các hoạt động vui chơi, giải trí, hoặc trêu đùa.