Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
stable
/'steibl/
Jump to user comments
tính từ
  • vững vàng; ổn định
  • kiên định, kiên quyết
    • a stable politician
      một nhà chính trị kiên định
  • (vật lý) ổn định, bền
danh từ
  • chuồng (ngựa, bò, trâu...)
  • đàn ngựa đua (ở một chuồng nào)
  • (số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa
ngoại động từ
  • cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng
nội động từ
  • ở trong chuồng (ngựa)
  • (nghĩa bóng) nằm, ở
    • they stable where they can
      họ tìm được chỗ nào thì nằm chỗ ấy
Related words
Related search result for "stable"
Comments and discussion on the word "stable"