Characters remaining: 500/500
Translation

tape

/teip/
Academic
Friendly

Từ "tape" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như danh từ động từ, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ "tape":
  • Định nghĩa: "Tape" một dải hoặc dây, thường được làm bằng giấy, nhựa hoặc vật liệu mềm khác, dùng để gói, buộc hoặc viền các vật.
  • dụ:
    • Băng giấy: "I need a tape of paper to wrap this gift." (Tôi cần một băng giấy để gói quà này.)
    • Băng ghi âm: "He recorded the song on a tape." (Anh ấy đã ghi âm bài hát trên một băng ghi âm.)
    • Băng điện tín: "The message was sent via tape." (Tin nhắn được gửi qua băng điện tín.)
2. Động từ "tape":
  • Định nghĩa: "Tape" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa viền, buộc hoặc ghi âm.
  • dụ:
    • Viền: "Can you tape the edges of the fabric?" (Bạn có thể viền các mép của vải không?)
    • Buộc: "Please tape the parcel securely." (Vui lòng buộc gói hàng lại chắc chắn.)
    • Ghi âm: "We need to tape the interview for later review." (Chúng ta cần ghi âm cuộc phỏng vấn để xem lại sau.)
3. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Đo bằng thước dây: "Tape" cũng có thể chỉ đến một thước dây (tape measure) dùng để đo chiều dài.
    • dụ: "I used a tape to measure the room." (Tôi đã dùng thước dây để đo phòng.)
4. Một số cụm từ idioms liên quan:
  • "Tape it up": Có nghĩa buộc hoặc dán lại cái đó bằng băng dính.
    • dụ: "I need to tape it up before sending it." (Tôi cần dán lại trước khi gửi đi.)
  • "I’ve got it taped": Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục, có nghĩa bạn đã hiểu hoặc nắm vững một tình huống.
    • dụ: "Don't worry, I've got the situation taped." (Đừng lo, tôi đã nắm vững tình hình.)
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Duct tape: Băng keo chắc chắn, thường được sử dụng để sửa chữa.
  • Scotch tape: Băng dính trong, thường được sử dụng để gói quà hoặc dán giấy.
  • Glue: Keo, một loại chất kết dính khác nhưng không phải băng.
6. Phân biệt các biến thể:
  • Tape measure: Thước dây dùng để đo.
  • Masking tape: Băng dính dùng để che, thường được sử dụng trong hội họa.
  • Electrical tape: Băng dính cách điện, dùng trong điện sửa chữa.
danh từ
  1. dây, dải (để gói, buộc, viền)
  2. băng
    • a tape of paper
      một băng giấy
  3. băng ghi âm, băng điện tín
  4. (thể dục,thể thao) dây chăngđích
    • to breast the tape
      tới đích đầu tiên
ngoại động từ
  1. viền
    • to tape a dress
      viền một cái áo
  2. buộc
    • to tape a parcel
      buộc một cái gói
  3. đo bằng thước dây
  4. đánh dấu; tính ra chỗ (đặt cái ...)
    • to tape an enemy battery
      tính ra chỗ đặt mộtpháo của địch
  5. (thông tục) đo, tính, xét, nắm
    • I've got the situation taped
      tôi đã nắm vững tình hình

Comments and discussion on the word "tape"