Jump to user comments
danh từ
- kiểu mẫu
- a fine type of patriotism
kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước
- kiểu
- Nordic type
kiểu người Bắc Âu
- chữ in
- printed in large type
in chữ lớn
- to be in type
sẵn sàng đưa in
- (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại)
- type genus
giống điển hình của họ
động từ
- đánh máy
- to type a letter
đánh máy một bức thư
- to type well
đánh máy giỏi