Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
type
/taip/
Jump to user comments
danh từ
  • kiểu mẫu
    • a fine type of patriotism
      kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước
  • kiểu
    • Nordic type
      kiểu người Bắc Âu
  • chữ in
    • printed in large type
      in chữ lớn
    • to be in type
      sẵn sàng đưa in
    • to set type
      sắp chữ
  • (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại)
    • type genus
      giống điển hình của họ
động từ
  • đánh máy
    • to type a letter
      đánh máy một bức thư
    • to type well
      đánh máy giỏi
Related words
Related search result for "type"
Comments and discussion on the word "type"