Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trắc nghiệm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
tội trạng
khăn trắng
trần duyên
nguyên trạng
khám
tính từ
đậy
rập rình
Trần Khâm
trắc nết
trần phàm
trộn trạo
trống trếnh
trắc đạc
trạy
hôn mê
trầm mình
Trần Quĩ
nợ miệng
trấn phục
trả ân
trạng mạo
Trạm Trôi
trầy
mò trắng
trú sở
trả nủa
trết
Buôn Trấp
vãn hồi
Trần Tiễn Thành
trật trệu
Mạc Đĩnh Chi
nát
thăng hoa
đáp
nghiêm trọng
tóc sâu
mẫu giáo
trong trẻo
trần duyên
trùng trục
nẹt
Trấn Quốc (chùa)
Sân Lai
liền
tờ
Nguyễn Phúc ưng Chân
Gương vỡ lại lành
Sìn Hồ
Hải Triều
Đống xương vô định
vỗ
chiến thắng
làm
vùng
Đàm tiếu hôi phi
Tiền Hải
Cần Đước
ác
ghẹ
Quảng Phú
dần
Anh Sơn
Chợ Gạo
Nguyễn Phúc Tần
Hàm Sư tử
lèo
Điền Đan
Ba Đồn
trắm
phù trầm
thanh xuân
triệu trẫm
bụi hồng
trọng trấn
Khổng Tử
Vĩnh Lộc
loạn lạc
Củ Chi
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last