Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
base
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • gốc, đáy, chân, nền
    • La base du coeur
      đáy tim
    • La base d'un triangle
      đáy tam giác
    • Un médicament à base de mercure
      một vị thuốc mà chất nền là thủy ngân
    • La base d'une colonne
      chân cột
  • căn cứ
    • Bases militaires
      căn cứ quân sự
  • (hóa học) bazơ
  • (toán học) cơ số
  • (ngôn ngữ học) thân từ
  • nền tảng, cơ sở
    • Poser les bases d'une science
      đặt cơ sở cho một khoa học
    • Sur la base de
      trên cơ sở
    • carré par la base; carré de base
      cương trực
Related search result for "base"
Comments and discussion on the word "base"