Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bord
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bờ, mép, miệng, vành
    • Bord de la rivière
      bờ sông
    • Bord de la table
      mép bàn
    • Bord de la tasse
      miệng tách
    • Chapeau à large bord
      mũ rộng vành
  • (hàng hải) mạn tàu; tàu
    • Monter à bord
      lên tàu
    • Les hommes du bord
      thủy thủ
  • (số nhiều) (thơ ca) phương trời xa
    • à pleins bords
      đầy tràn
    • à ras bords
      đầy ắp
    • au bord de
      bên lề, sát bên, ở gần
    • Au bord de la route
      bên lề đường
    • au bord des larmes
      sắp khóc
    • être au bord du gouffre
      (nghĩa bóng) ở bên bờ vực thẳm, suy bại đến nơi
    • bord à bord
      sát cạnh nhau
    • bord d'attaque
      mép trước (cánh máy bay)
    • être du bord de quelqu'un
      tán thành ai, về phe ai
    • jeter par-dessus bord
      ném xuống biển
    • journal de bord
      sổ nhật ký tàu biển
    • les sombres bords
      âm phủ
    • rouge bord
      cốc rượu vang đầy
    • virer de bord
      (hàng hải) đổi hướng
Related words
Related search result for "bord"
Comments and discussion on the word "bord"