Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
351
352
353
354
355
356
357
Next >
Last
Vạn Thọ
Vạn Thiện
Vạn Thuỷ
Vạn Trạch
vạn vật
Vạn Xuân
Vạn Yên
vạt
vả
vả lại
vải
vảy
vấn
vấn an
vấn đáp
vấn đề
vấn vít
vấp
vất vả
vấy
vấy vá
vần
Vần Chải
vần thơ
Vầng ô
vầng trăng chưa khuyết
vầy
vầy
vầy đoàn
vầy lửa
Vầy Nưa
vẩn đục
vẩu
vẫn
vẫy
Vẫy mặt trời lùi lại
vận
vận chuyển
vận hành
vận tải
vận tốc
vận vào
vật
vật đổi sao dời
vật chất
Vật Lại
vật liệu
vật thể
vậy
vậy mà
vậy thì
vắn
vắng
vắng vẻ
vắt
vắt óc
vằm
vẳng
vặn
vặt
vặt vãnh
vẹn chữ tùng
vẹn toàn
vẹn vẽ
vẹt
vẻ
vẻ đan
vẻ lan
vẻ ngân
vẻ sao
vẻ vang
vẽ
vẽ hổ không thành
Vẽ Phù dung
vế
vết
vết thương
về
về hưu
vọng
First
< Previous
351
352
353
354
355
356
357
Next >
Last