Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
arch
/ɑ:tʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • khung tò vò, cửa tò vò
  • hình cung
  • vòm; nhịp cuốn (cầu...)
ngoại động từ
  • xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung
  • uốn cong
nội động từ
  • cong lại, uốn vòng cung
tính từ
  • tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu
    • an arch smile
      nụ cười hóm hỉnh, nụ cười láu lỉnh
Related search result for "arch"
Comments and discussion on the word "arch"