Characters remaining: 500/500
Translation

bout

/baut/
Academic
Friendly

Từ "bout" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "lần", "đợt" hoặc "cuộc" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian hoặc một sự kiện cụ thể nào đó. Dưới đây một số cách sử dụng ý nghĩa của từ "bout":

Ý Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Cuộc chiến đấu hoặc thi đấu:

    • "a bout of fighting" - một đợt chiến đấu
    • "a boxing bout" - một cuộc so găng trong boxing
    • dụ: "He won the boxing bout last night." (Anh ấy đã thắng cuộc so găng boxing tối qua.)
  2. Cơn bệnh:

    • "a bout of illness" - một cơn bệnh
    • "a bad coughing bout" - một cơn ho rũ rượi
    • dụ: "She had a bout of flu last winter." ( ấy đã bị cúm vào mùa đông năm ngoái.)
  3. Chầu rượu:

    • "a drinking bout" - một chầu say bí tỉ
    • dụ: "They had a drinking bout to celebrate their victory." (Họ đã một chầu say để ăn mừng chiến thắng của mình.)
Biến Thể Từ Gần Giống
  • "Bout" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như thể thao, sức khỏe, hoặc các hoạt động xã hội.
  • Từ gần giống: "round" (vòng), "match" (trận đấu) khi nói về thi đấu.
  • Từ đồng nghĩa: "session" (phiên), "period" (thời kỳ).
Cụm Từ Thành Ngữ
  • Phrasal verbs: "bout" không thường đi kèm với phrasal verbs, nhưng có thể kết hợp với các động từ như "have" () hoặc "go through" (trải qua) để chỉ việc trải qua một sự kiện cụ thể.
    • dụ: "He went through a bout of depression." (Anh ấy đã trải qua một cơn trầm cảm.)
Sử Dụng Nâng Cao
  • "He had a brief bout of anger before calming down." (Anh ấy đã một cơn tức giận ngắn trước khi bình tĩnh lại.)
  • "The soldiers prepared for their next bout with the enemy." (Các binh sĩ chuẩn bị cho cuộc chiến đấu tiếp theo với kẻ địch.)
Tóm tắt
  • "Bout" một từ đa nghĩa, thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, khoảng thời gian hoặc một cuộc chiến đấu.
  • Có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như thể thao, sức khỏe, các hoạt động xã hội.
  • Nên chú ý đến cách sử dụng từ này trong các cụm từ để hiểu hơn về nghĩa của .
danh từ
  1. lần, lượt, đợi
    • a bout of fighting
      một đợt chiến đấu
  2. cơn (bệnh); chầu (rượu)
    • a bad coughing bout
      cơn ho rũ rượi
    • a dringking bout
      một chầu say bí tỉ
  3. cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức
    • a bout with the enemy
      cuộc chiến đấu với kẻ địch
    • a bout with the gloves
      cuộc so găng
Idioms
  • this bout
    nhân dịp này

Comments and discussion on the word "bout"