Characters remaining: 500/500
Translation

chair

/tʃeə/
Academic
Friendly

Từ "chair" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ minh họa:

1. Định nghĩa cơ bản:

Chair (danh từ): - Ghế: Một đồ vật để ngồi, thường lưng tựa có thể tay vịn. - Chức vụ: Có thể chỉ vị trí chủ tọa trong một cuộc họp hoặc một chức vụ trong một tổ chức ( dụ: giáo sư, thị trưởng).

2. dụ sử dụng:
  • Ghế:

    • "I sat on the chair by the window." (Tôi đã ngồi trên chiếc ghế bên cửa sổ.)
  • Chức vụ:

    • "The professor was elected to the chair of the department." (Giáo sư đã được bầu làm trưởng khoa.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Để chỉ vai trò trong cuộc họp:
    • "The chair opened the meeting at 10 AM." (Chủ tọa đã khai mạc cuộc họp lúc 10 giờ sáng.)
    • "Please address the chair before speaking." (Vui lòng nói với chủ tọa trước khi phát biểu.)
4. Biến thể của từ:
  • Chairperson: Có thể dùng để chỉ người chủ tọa không phân biệt giới tính.
  • Chairmanship: Chức vụ hoặc vai trò của người chủ tọa.
5. Cách sử dụng khác:
  • To take the chair: Đảm nhận vai trò chủ tọa.

    • "He took the chair during the discussion." (Anh ấy đã đảm nhận vai trò chủ tọa trong cuộc thảo luận.)
  • To leave the chair: Kết thúc cuộc họp.

    • "After the final vote, she left the chair." (Sau khi bỏ phiếu cuối cùng, ấy đã kết thúc cuộc họp.)
6. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Seat: Chỉ chỗ ngồi nói chung, không nhất thiết phải lưng tựa.
  • Bench: Một loại ghế dài thường dùng ngoài trời hoặc trong công viên.
7. Cụm từ thành ngữ (idioms):
  • To be in the chair: Đang đảm nhận vị trí lãnh đạo hoặc chủ tọa.
    • "As the project leader, she is in the chair for this meeting." ( người lãnh đạo dự án, ấy đang đảm nhận vai trò chủ tọa cho cuộc họp này.)
8. Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Hiện tại không cụm động từ phổ biến liên quan đến từ "chair", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như "chair a meeting" (chủ tọa một cuộc họp).
9. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chair" trong ngữ cảnh chỉ vị trí lãnh đạo, bạn nên chú ý đến cách diễn đạt cách thức người khác có thể hiểu để tránh nhầm lẫn với nghĩa đơn thuần "ghế".

danh từ
  1. ghế
    • to take a chair
      ngồi xuống ghế
  2. chức giáo sư đại học
  3. chức thị trưởng
    • past (above) the chair
      trước đã làm thị trưởng
    • below the chair
      chưa làm thị trưởng bao giờ
  4. ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ tịch (buổi họp)
    • to address the chair
      nói với chủ tịch buổi họp
    • to take the chair
      làm chủ toạ buổi họp; khai mạc buổi họp
    • to sit (be) in the chair
      điều khiển cuộc họp
    • to leave the chair
      bế mạc cuộc họp
  5. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế điện
    • to go to the chair
      bị lên ghế điện
  6. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi của nhân chứng (ở toà án)
  7. (ngành đường sắt) gối đường ray
Idioms
  • chair! chair!
    trật tự! trật tự!
ngoại động từ
  1. cử làm chủ tịch, chọn làm chủ tịch
  2. đặt lên kiệu rước, đặt vào ghế rồi khiêng bổng (người thắng cuộc trong cuộc đấu hoặc được bầu trong một cuộc tuyển cử)
  3. làm chủ toạ (buổi họp)

Comments and discussion on the word "chair"