Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for garde-voie in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cận vệ
hộ lí
hậu đội
tà đạo
đứng gác
đề phòng
điếm
khai sơn
sọt
không vận
tờ gác
chứ như
cẩn mật
thông suốt
đường
túc vệ
bất nhân
nẻo
đường bộ
đốc
rổ
bôn ba
ấn bản
thành tựu
thay chân
chim xanh
vo vo
câu thúc
biên phòng
tương truyền
bốt
trạc
vè
vè
sề
lan can
kéo dài
trực
bảo bối
cây
nghiêm
cản trở
bảo vệ
quần chúng
phiên
thù
ngả
mạch
miệng
nền
nối
vọng
vọng
chòi
vạch
vạch
thông
bằng
con
ăn
First
< Previous
1
2
Next >
Last