Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hoang thai in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
khai khẩn
ong mật
thánh tướng
thanh lâu
trấn an
rộn rạo
lau
cưu mang
giáng sinh
phát nương
thung
hoang dã
nhín
tha ma
phát rẫy
khai hóa
dinh điền
muồng
truông
so
khám
gieo rắc
sảo
rừng
nhàu
chửa
mua
vòi voi
Hậu tắc
hoang địa
hoang vắng
kiệm
Kiệt Trụ
Bạch Mộc Lương Tử
mơ
trắc lượng
phục hóa
dành dành
tiêu điều
tiêu xài
quăng
mảnh
mò
guột
tịch liêu
Động khóa nguồn phong
khẩn
đám
bọc
Trương Định
Kiệt Trụ
thuần dưỡng
dạ
hóa
xung phong
Vũ nương
trời
nhau
dại
bỏ
cao
bầu
Phục Hy
Mộng Nguyệt
vang
khoán
Vũ Môn
thu
mang
Trương Định
Lăn lóc đá
Mạc Cửu
Nguyễn Tri Phương
Đào Tiềm
Nguyễn Cư Trinh
Nguyễn Phúc Chu
First
< Previous
1
2
Next >
Last