Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hut
/hʌt/
Jump to user comments
danh từ
  • túp lều
  • (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính
ngoại động từ
  • cho ở lều
  • (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm thời
Related words
Related search result for "hut"
Comments and discussion on the word "hut"