Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
imp
/imp/
Jump to user comments
danh từ
  • tiểu yêu, tiểu quỷ
  • đứa trẻ tinh quái
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con
ngoại động từ
  • chắp lông, cấy lông (cho cánh chim ưng bị gãy)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mở rộng, thêm vào; sửa chữa
Related search result for "imp"
Comments and discussion on the word "imp"