Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
going
/'gouiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ra đi
  • trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại
    • the going is hand over this rough road
      việc đi lại trên đường gồ ghề này vất vả
  • tốc độ (của xe lửa...)
tính từ
  • đang đi
  • đang chạy, đang hoạt động, đang tiến hành đều
    • a going concern
      một hâng buôn đang làm ăn phát đạt
  • có, hiện có, tồn tại
Related search result for "going"
Comments and discussion on the word "going"