Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nêu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nêu
như
cho
bởi
nêu gương
trên
đề nghị
bảng
đề
dưới
hạ
chứ
còn
cùng
trình bày
vị ngữ
lý do
thí dụ
quy tắc
nghị định thư
đặt
nhân dịp
ca tụng
trồng
tức là
biêu
tính biểu
khởi xướng
chế nhạo
khai hạ
làm gương
kích bác
gọi
minh sinh (minh tinh)
tiền đề
mắng
thủ xướng
định
qui phạm
vì thế
trừ phi
tối hậu thư
yết
giả thuyết
giễu cợt
chỉ định
trọng thể
thiên đồ
long trọng
treo gương
phò
đồng ý
quật khởi
Triều Châu
nhượng bộ
Sân Hoè
phóng sự
tiêu ngữ
danh hiệu
tóm tắt
xấu
để
thách
phát biểu
nhấn mạnh
giả sử
thì
cử
cáo trạng
tiêu đề
nghị định
quan điểm
Lộ Bố Văn
bật
thắc mắc
trọng lượng
luật
vạch
giá
dù
First
< Previous
1
2
Next >
Last