Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nhẫn quấn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
44
45
46
47
48
49
50
Next >
Last
thích nghi
tiếp âm
Lời hạ quỹ
thất sừng
ngoan cố
dây chuyền
đa
Lưu Vô Song
tháo
coi
đạo đức
xước
quái
đặc
Thiên Thai
Đồng Thương thấm nước
ngoại giao
bồi
giáo dục
nghiễm nhiên
cố chấp
khoản
trinh nữ
khả quan
siêu
lùa
vót
tiếp cận
ngắm nghía
thoái hóa
láng
tạp khuẩn
tri quá
nát rượu
nhạy miệng
giờ giấc
khái
Ninh Nhất
Võ Văn Dũng
miễn chấp
móc đơn
móc kép
tản mát
Trảng Bom
ỏn ẻn
thanh nhã
bệch
rối tung
riêng lẻ
phơn phớt
trung đoàn trưởng
luôn luôn
trung đội trưởng
nhập đề
phũ
ngón chân cái
ngón tay út
hung ác
bạch cầu
giáo điều
miêu tả
gang
triệu
phách
núc
lóng ngóng
phẳng phiu
vi vút
hay
mảng
lát
Nông Nại
thanh
Bá Thước
liên hợp
luận án
ngần ngại
niên hiệu
tháng
Tư Mạo
First
< Previous
44
45
46
47
48
49
50
Next >
Last