Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for niên khóa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
hướng đạo
thư sinh
linh lợi
những
niên kỷ
Thái Niên
tảo hôn
khăn quàng cổ
chứng
liên đội
nhuệ khí
đoàn
chủ
giáo dưỡng
hư
năng nổ
hăng hái
nội khóa
truy tưởng
tuổi nghề
tứ tuần
ngày xanh
anh tuấn
hầm
cải
niên xỉ
cắm trại
tiêu biểu
nhiệt huyết
thời
thiếu sinh quân
vấn đề
Nam đồng hương
thất học
đa
trai gái
tiếp cận
thiên kỷ
Ngũ Lăng
Trịnh Căn
ví
môi trường
khai sinh
lập nghiệp
ước vọng
việt kiều
thiếu nhi
trẻ trung
lanh lẹ
thứ
kiểu mẫu
hòng
Trạng nguyên họ Lương
đăng
hoạt bát
Bảo Đại
sinh
Võ Văn Tồn
chậm tiến
nghiêng thành đổ nước
đoàn viên
đội
canh thiếp
tiên phong
Thiện Văn
nhà
Đào Thị
khóa
sinh hoạt
Quốc triều hình luật
tuần
Lưỡng quốc Trạng nguyên
Công danh chi nữa, ăn rồi ngũ
Chó gà Tề khách
Hốt họ Đoàn
Từ Thức
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông
Trần Khâm
Nguyễn Phúc ưng Chân
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last