Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
pain
/pein/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần)
    • to have a pain in the head
      đau đầu
  • (số nhiều) sự đau đẻ
  • (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức
    • to take pains
      bỏ công sức
  • hình phạt
    • pains and penalties
      các hình phạt
    • on (under) pain of death
      sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...)
IDIOMS
  • to be at the pains of doing something
    • chịu thương chịu khó làm cái gì
  • to give someone a pain in the neck
    • quấy rầy ai, chọc tức ai
ngoại động từ
  • làm đau đớn, làm đau khổ
    • does your tooth pain you?
      răng anh có làm anh đau không?
nội động từ
  • đau nhức, đau đớn
    • my arm is paining
      tay tôi đang đau nhức đây
Related search result for "pain"
Comments and discussion on the word "pain"