Từ "pain" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự đau đớn, sự đau khổ," có thể là về thể chất hoặc tinh thần. Dưới đây là một số điểm giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ sử dụng.
Danh từ (Noun):
Động từ (Verb):
Painful (tính từ): đau đớn, gây khó chịu.
Painless (tính từ): không đau.
Sorrow (danh từ): nỗi buồn, đau khổ (tinh thần).
Ache (danh từ/động từ): thường chỉ cảm giác đau âm ỉ hơn, như "headache" (đau đầu) hay "to ache" (đau nhức).
To give someone a pain in the neck: quấy rầy ai, chọc tức ai.
On (under) pain of death: sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì).
To be at the pains of doing something: chịu thương chịu khó làm cái gì.
Từ "pain" rất phong phú trong cách sử dụng và có thể diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau. Nó không chỉ đơn thuần là cảm giác đau đớn mà còn có thể liên quan đến các khía cạnh khác trong cuộc sống, từ thể chất đến tinh thần.