Jump to user comments
danh từ
- đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...)
danh từ
- hạt trai, ngọc trai
- imitation
pearl hạt trai giả
- ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng))
- hạt long lanh (như giọt sương, giọt lệ...)
IDIOMS
- to cast pearls before swine
- đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy
ngoại động từ
- rắc thành những giọt long lanh như hạt trai
- rê, xay, nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ
- làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai
nội động từ
- đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...)