Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phóng thanh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông
rộng rãi
súng không giật
phóng tác
đài
siêu tân tinh
đạn
hảo hán
u ran
ảnh hưởng
Cúc Phương
Lam Sơn thực lục
kính trọng
phụ nữ
sôi nổi
ao ước
hồ quang
Tân Phú
M-72
sân gác
ra-đi
khí tài
dâm dật
phóng pháo
sộp
mất mạng
phơi
Bao Chưởng
chỉ thị
anh
bom khinh khí
du đãng
nhiễm xạ
khai phóng
xổ
B41
B40
nối
cố đô
nhiệt hạch
mũ tai bèo
ống nhổ
hoan hô
nhẫn nhục
vụt
sân
liêm phóng
Nguyễn Huệ
Mạc Cửu
dũng sĩ
đối phó
mốc
ba hoa
chấm phá
phân rã
lấn chiếm
Trúc Lâm thất hiền
phóng sự
tên lửa
bom nguyên tử
Lưu Linh
hố xí
phóng tay
ống phóng
rời
nặng
Trần Khắc Chân
ma-de
Đồng Tước
cò
gam-ma
thường trú
chớp
lúp
Ngô Nhân Tịnh
rộng bụng
phóng uế
sinh trưởng
sét
Cao Bá Đạt
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last