Characters remaining: 500/500
Translation

rout

/raut/
Academic
Friendly

Từ "rout" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các từ liên quan.

Định nghĩa
  1. Danh từ:

    • Đám đông ồn ào, hỗn độn: "Rout" có thể chỉ một đám đông người tụ tập, gây ra sự hỗn loạn.
    • Sự thất bại thảm hại: Trong ngữ cảnh quân sự hoặc cạnh tranh, "rout" nghĩa một thất bại lớn, khi một đội quân hoặc nhóm người bị đánh bại đến mức phải tháo chạy tán loạn.
    • Sự rối loạn: Có thể dùng để chỉ một tình huống hỗn loạn, không trật tự.
  2. Ngoại động từ:

    • Đánh cho tan tác: "To rout" có nghĩa đánh bại một cách hoàn toàn, khiến đối thủ phải tháo lui.
dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "The concert turned into a rout when the crowd rushed the stage." (Buổi hòa nhạc đã trở thành một đám đông hỗn loạn khi khán giả lao về phía sân khấu.)
    • "The team's defeat was a rout; they lost by over 30 points." (Thất bại của đội bóng một cuộc tháo chạy thảm hại; họ thua hơn 30 điểm.)
  • Ngoại động từ:

    • "The general's strategy was to rout the enemy forces before they could regroup." (Chiến lược của vị tướng đánh tan tác lực lượng kẻ thù trước khi họ có thể tập hợp lại.)
    • "The coach routed the opposing team in the second half of the game." (HLV đã đánh bại đội đối thủ một cách hoàn toàn trong hiệp hai của trận đấu.)
Biến thể từ liên quan
  • Routed (đã đánh tan tác): dạng quá khứ của "route".
  • Routinely (một cách thường xuyên): Từ này không liên quan trực tiếp nhưng nguồn gốc từ "routine", chỉ các hành động xảy ra thường xuyên.
Từ đồng nghĩa
  • Defeat (thất bại): Chỉ sự không thành công trong một cuộc thi hoặc trận đấu.
  • Disorder (rối loạn): Tình trạng hỗn loạn, không trật tự.
  • Flight (tháo chạy): Chỉ hành động chạy trốn, thường trong tình huống nguy hiểm.
Cụm từ thành ngữ
  • Put to rout: Như đã đề cập, nghĩa đánh bại hoàn toàn, khiến đối thủ phải tháo chạy.
  • Rout the opposition: Nghĩa đánh bại đối thủ, thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc thể thao.
Lưu ý

"Rout" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự hỗn loạn, thất bại lớn hoặc trong lĩnh vực quân sự. Trong khi đó, từ "route" ( phát âm khác) thường chỉ một con đường hoặc lộ trình, vậy cần phân biệt để tránh nhầm lẫn.

danh từ
  1. đám đông người ồn ào hỗn độn
  2. (pháp ) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối
  3. sự thất bại thảm hại
    • to put to rout
      làm cho thất bại thảm hại
    • to put to rout
      làm cho thất bại thảm hại, đánh cho tan tác
  4. (quân sự) sự tháo chạy tán loạn
    • the retreat became a rout
      cuộc rút lui trở thành một cuộc tháo chạy tán loạn
  5. (từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn
ngoại động từ
  1. đánh cho tan tác
động từ
  1. (như) root

Comments and discussion on the word "rout"