Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sang-froid in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ốc
thuần
se
tứ thời
chặp
máu cá
tợn
bước
toát
rùng
run
sang tiểu
tiết canh
trở lại
chí tử
hi sinh
sang trang
binh dịch
mửa mật
lưu huyết
đỏ đọc
trở
nhạt nhẽo
lạt lẽo
ộc gạch
tiếp máu
nhúng máu
sang tên
sang tai
lững lờ
sang đoạt
sang hình
huyết thống
sang năm
cảm giác
cóng
huyết thư
lể
huyết lệ
giống nòi
bổ huyết
sang độc
máu me
khát máu
hết vía
chịu đựng
thấu
lạnh lẽo
đẵm máu
thân vương
huyết
dũ sang
dòng máu
nợ máu
ngắt
ác
hộc máu
cáy
càng
quạt
chết người
giống má
phọt
sang sáng
táp
rịn
giàu sang
máu cam
cho máu
nhiệt
bụng
ngoắt
tha thẩn
ăn lấn
quen
bay chuyền
rợt
ộc
xâm
lém
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last