Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ấm in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
chấm phẩy
chấm phết
chấm sáng
chấm than
chấm thi
con giấm
cung cấm
dấm dẳng
dấu chấm
dấu chấm lửng
dấu chấm phẩy
dấu hai chấm
dịch thấm
gấm
gấm vóc
gặm nhấm
gia ấm
giam cấm
giấm
giấm bỗng
giấm ghém
giấm giúi
giấm mật
giấm thanh
giấy thấm
giỏ ấm
hai chấm
hàng tấm
khấm khá
khuy bấm
lấm
lấm chấm
lấm la lấm lét
lấm láp
lấm lét
lấm lem
lấm tấm
lệnh cấm
mang tấm
nút bấm
nấm
nấm cũ
nấm chổi
nấm da
nấm gỉ
nấm hương
nấm lõ chó
nấm lim
nấm mồ
nấm mồng gà
nấm men
nắp ấm
ngón bấm
ngấm
ngấm đòn
ngấm ngầm
ngấm ngoảy
ngấm nguẩy
ngấm nguýt
ngăn cấm
nghiêm cấm
nhấm
nhấm nháp
nhấm nháy
nhấm nhẳng
nhấm nhứ
no ấm
nước chấm
phúc ấm
quả đấm
quốc cấm
rấm
rấm bếp
rấm rứt
rấm vợ
rừng cấm
răng cấm
ruồi giấm
sấm
sấm kí
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last