Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ấy in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
giấy má
giấy mời
giấy moi
giấy nến
giấy nháp
giấy phép
giấy quỳ
giấy quyến
giấy ráp
giấy sáp
giấy sơn
giấy tàu bạch
giấy tín chỉ
giấy tờ
giấy than
giấy thông hành
giấy thấm
giấy thẩm
giấy thiếc
giấy trang kim
giấy vê-lanh
giấy vẽ
giấy vệ sinh
giấy viết thư
hấy
khi ấy
khuấy
khuấy động
khuấy luyện
khuấy rối
làm giấy
lấy
lấy đỗ
lấy được
lấy công
lấy cắp
lấy cớ
lấy chồng
lấy cung
lấy giọng
lấy giống
lấy hướng
lấy làm
lấy lãi
lấy lòng
lấy lại
lấy lẽ
lấy lời
lấy lệ
lấy mất
lấy nê
lấy nhau
lấy tiếng
lấy vợ
máy cấy
mấy
mấy ai
mấy chốc
mấy hơi
mấy khi
mấy mươi
mấy nả
mấy nỗi
nấy
nắm lấy
ngấy
ngấy sốt
nhà sấy
nhác thấy
nhìn thấy
nhận thấy
nhường ấy
nuôi cấy
phá quấy
phòng giấy
quên khuấy
quạt giấy
quấy
quấy đảo
quấy nhiễu
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last