Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
bell
/bel/
Jump to user comments
danh từ
  • cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)
  • tiếng chuông
  • (thực vật học) tràng hoa
  • (địa lý,địa chất) thể vòm
IDIOMS
  • to bear the bell
    • giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu
  • to bear (carry) away the bell
    • chiếm giải nhất trong cuộc thi
  • to lose the bell
    • thất bại trong cuộc thi
  • to ring the bell
    • rung chuông
    • (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt
  • to ring one's own bell
    • tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình
ngoại động từ
  • buộc chuông vào, treo chuông vào
IDIOMS
  • to bell the cat
    • đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng
danh từ
  • tiếng kêu động đực (hươu nai)
nội động từ
  • kêu, rống (hươu nai động đực)
Related search result for "bell"
Comments and discussion on the word "bell"