Characters remaining: 500/500
Translation

bell

/bel/
Academic
Friendly

Từ "bell" trong tiếng Anh một danh từ nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ sử dụng.

Định nghĩa nghĩa của "bell":
  1. Cái chuông: một dụng cụ thường được làm bằng kim loại, khi vào sẽ phát ra âm thanh. dụ:

    • dụ: "The church bell rang at noon." (Chuông nhà thờ đã rung vào lúc trưa.)
  2. Âm thanh từ chuông: Âm thanh chuông phát ra.

    • dụ: "I love the sound of the bell during Christmas." (Tôi thích âm thanh của chuông vào dịp Giáng sinh.)
  3. Tiếng kêu của động vật: Dùng để chỉ tiếng kêu của hươu nai đực.

    • dụ: "The stag bellows in the forest." (Con hươu đực kêu rống trong rừng.)
  4. Từ trong thực vật học: Chỉ một loại hoa hình dạng giống như chuông.

    • dụ: "The bell flower is beautiful in spring." (Hoa chuông rất đẹp vào mùa xuân.)
  5. Biểu tượng cho vai trò lãnh đạo: Trong một số cụm từ, "bell" có thể chỉ ai đó đứng đầu hoặc giữ vai trò lãnh đạo.

    • dụ: "He bears the bell in the project." (Anh ấy giữ vai trò lãnh đạo trong dự án.)
Các cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  1. To ring the bell: Có nghĩa rung chuông hoặc có thể chỉ việc đạt được một thành tựu nào đó.

    • dụ: "She rang the bell for her achievements." ( ấy đã rung chuông cho những thành tựu của mình.)
  2. To bell the cat: một thành ngữ có nghĩa đảm nhận một nhiệm vụ khó khăn, có thể dẫn đầu một việc đó nguy hiểm.

    • dụ: "To bell the cat, we need someone brave." (Để đứng mũi chịu sào, chúng ta cần một người dũng cảm.)
  3. To bear the bell: Nghĩa giữ vai trò lãnh đạo hoặc đứng đầu một nhóm.

    • dụ: "In this competition, he bears the bell." (Trong cuộc thi này, anh ấy người dẫn đầu.)
  4. To carry away the bell: Nghĩa giành giải nhất trong một cuộc thi.

    • dụ: "She carried away the bell in the singing contest." ( ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi hát.)
  5. To lose the bell: Nghĩa thất bại trong cuộc thi.

    • dụ: "They lost the bell in the final match." (Họ đã thất bại trong trận chung kết.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chime: Cũng có nghĩa chuông nhưng thường chỉ đến âm thanh nhẹ nhàng chuông phát ra.
  • Toll: Thường chỉ đến âm thanh của chuông khi báo hiệu.
  • Ring: động từ chỉ hành động rung chuông.
Kết luận:

"Bell" một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh. Từ này không chỉ dùng để chỉ một dụng cụ cụ thể còn nhiều ý nghĩa trong ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)
  2. tiếng chuông
  3. (thực vật học) tràng hoa
  4. (địa ,địa chất) thể vòm
Idioms
  • to bear the bell
    giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu
  • to bear (carry) away the bell
    chiếm giải nhất trong cuộc thi
  • to lose the bell
    thất bại trong cuộc thi
  • to ring the bell
    rung chuông
  • to ring one's own bell
    tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông cho mình
ngoại động từ
  1. buộc chuông vào, treo chuông vào
Idioms
  • to bell the cat
    đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng
danh từ
  1. tiếng kêu động đực (hươu nai)
nội động từ
  1. kêu, rống (hươu nai động đực)

Comments and discussion on the word "bell"