Jump to user comments
tính từ
- chín muồi, chín chắn, trưởng thành
- a ripe plan
một kế hoạch đã chín muồi
- time is ripe for...
đã đến lúc chín muồi để...
- to come of ripe age
đến tuổi trưởng thành
- đỏ mọng (như quả chín)
- ripe lips
đôi môi đỏ mọng
- đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi
- ripe cheese
phó mát ăn được rồi
- ripe wine
rượu vang uống được rồi
IDIOMS
nội động từ
ngoại động từ