Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
union
/'ju:njən/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp
    • the union of several co-operatives
      sự hợp nhất của nhiều hợp tác xã
    • a union by treaty
      sự liên kết bằng hiệp ước
  • sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp
    • union is strength
      đoàn kết là sức mạnh
    • the union of the nation
      sự đoàn kết của dân tộc
  • hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang
    • the Soviet Union
      Liên bang Xô-viết
    • the Union
      nước Mỹ
  • sự kết hôn, hôn nhân
    • a happy union
      một cuộc hôn nhân hạnh phúc
  • nhà tế bần
    • to go into the union (Union-house)
      ra ở nhà tế bần
  • (the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận
  • thùng (để) lắng bia
  • vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ
  • (kỹ thuật) Răcco, ống nối
Comments and discussion on the word "union"