Characters remaining: 500/500
Translation

outside

/'aut'said/
Academic
Friendly

Từ "outside" trong tiếng Anh một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với các dụ lưu ý cần thiết.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "Outside" có nghĩa bề ngoài, bên ngoài của một vật hoặc khu vực nào đó.

    • dụ: "She was standing on the outside of the building." ( ấy đang đứngbên ngoài tòa nhà.)
  2. Phó từ: "Outside" cũng được sử dụng để chỉ vị trí bên ngoài hoặc khôngtrong một không gian nào đó.

    • dụ: "Please put the trash outside." (Xin hãy để rác ra bên ngoài.)
  3. Tính từ: "Outside" có thể miêu tả một cái đó nằmbên ngoài hoặc không thuộc về một nhóm cụ thể.

    • dụ: "We need an outside opinion on this matter." (Chúng ta cần một ý kiến từ bên ngoài về vấn đề này.)
  4. Giới từ: "Outside of" có nghĩa bên ngoài hoặc ngoại trừ.

    • dụ: "Outside of work, he enjoys painting." (Ngoài công việc, anh ấy thích vẽ tranh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms cụm từ:

    • "Get outside of" (từ lóng): có nghĩa hiểu biết hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó, thường liên quan đến việc giao tiếp xã hội hoặc uống rượu.
    • "The outside world": chỉ thế giới bên ngoài, không gian bên ngoài nơi một người hoặc nhóm người đang sống hoặc làm việc.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "External" (bên ngoài), "outward" (hướng ra ngoài).
    • dụ: "The external factors affected the decision." (Các yếu tố bên ngoài đã ảnh hưởng đến quyết định.)
  • Từ gần giống:

    • "Outdoors" (ở ngoài trời): thường chỉ không gian bên ngoài thiên nhiên.
    • dụ: "We love camping outdoors." (Chúng tôi thích cắm trại ngoài trời.)
dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "The outside of the house needs painting." (Bên ngoài ngôi nhà cần được sơn.)
  • Phó từ:

    • "Come outside and enjoy the sunshine!" (Ra ngoài tận hưởng ánh nắng mặt trời đi!)
  • Tính từ:

    • "He is an outside candidate for the job." (Anh ấy một ứng viên từ bên ngoài cho công việc này.)
  • Giới từ:

    • "Outside of the main city, the countryside is beautiful." (Ngoài thành phố chính, vùng nông thôn rất đẹp.)
Lưu ý:
  • "Outside" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả vị trí đến việc chỉ ra một điều đó không thuộc về một nhóm cụ thể.
  • Cần phân biệt giữa "outside" "outdoors" "outside" có thể chỉ vị trí bên ngoài một cái đó, trong khi "outdoors" thường liên quan đến không gian tự nhiên bên ngoài.
danh từ
  1. bề ngoài, bên ngoài
    • to open the door from the outside
      mở cửa từ bên ngoài
  2. thế giới bên ngoài
  3. hành khách ngồi phía ngoài
  4. (số nhiều) những tờ giấy ngoài (của một ram giấy)
Idioms
  • at the outside
    nhiều nhất là, tối đa
phó từ
  1. phía ngoài; ở ngoài trời; ở ngoài biển khơi
    • put these flowers outside
      hây để những bông hoa này ra ngoài (phòng)
Idioms
  • come outside
    ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức)
  • to get outside of
    (từ lóng) hiểu
tính từ
  1. ngoài, ở gần phía ngoài
    • outside seat
      ghếgần phía ngoài, ghế phía đằng cuối
    • outside work
      việc làmngoài trời
  2. mỏng manh (cơ hội)
  3. của người ngoài
    • an outside opinion
      ý kiến của người ngoài (không phải nhị )
    • outside broker
      người mua bán cổ phầnngoài (không thuộc sở chứng khoán)
  4. cao nhất, tối đa
    • to quote the outside prices
      định giá cao nhất
giới từ
  1. ngoài, ra ngoài
    • cannot go outside the evidence
      không thể đi ra ngoài bằng chứng được
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừ ra
Idioms
  • outside of
    ngoài ra

Comments and discussion on the word "outside"