Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
descend
/di'send/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xuống (cầu thang...)
nội động từ
  • xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...
  • bắt nguồn từ, xuất thân từ
    • man descends from apes
      con người bắt nguồn từ loài vượn
    • to descend from a peasant family
      xuất thân từ một gia đình nông dân
  • truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác)
  • (+ upon) tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ
  • hạ mình, hạ cố
  • (nghĩa bóng) sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình
Related search result for "descend"
Comments and discussion on the word "descend"