Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gentle
/'dʤentl/
Jump to user comments
tính từ
  • hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải
    • a gentle nature
      bản chất hiền lành hoà nhã
    • a gentle breeze
      làn gió nhẹ
    • the gentle sex
      phái đẹp, giới phụ nữ
    • a gentle medicine
      thuốc nhẹ (ít công phạt)
    • a gentle slope
      dốc thoai thoải
    • the gentle craft
      nghề câu cá (một công việc êm ái, nhẹ nhàng)
  • (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý
  • (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý
    • gentle reader
      bạn đọc cao quý (lời nói đầu của tác giả với người đọc)
danh từ
  • mồi giòi (để câu cá)
  • (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý
ngoại động từ
  • luyện (ngựa) cho thuần
Related search result for "gentle"
Comments and discussion on the word "gentle"