Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hằng in Vietnamese - French dictionary
ả hằng
ăn chằng
đằng thằng
cù nhằng
chằng
chằng buộc
chằng chéo
chằng chịt
chằng chớ
chị hằng
dai nhằng
dài nhằng
dây chằng
hằng
hằng đẳng thức
hằng hà sa số
hằng lượng
hằng nga
hằng số
hằng tâm
hằng tinh
khằng
lằng nhằng
lẽ hằng
nhì nhằng
nhùng nhà nhùng nhằng
nhùng nhằng
nhập nhà nhập nhằng
nhập nhằng
nhằng
nhằng nhẵng
nhằng nhịt
rỗ chằng
thằng
thằng bé
thằng bờm
thằng cha
thằng chài
thằng nhỏ
thằng thúc
vĩnh hằng
xích thằng