Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khúc chiết in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
cầm cự
Sâm Thương
đạn dược
M-48
súng không giật
ém
T34
cận
Biển Thước
hắt
giường
cộm
Ca-chiu-sa
hoán xưng
sậy
tàn phá
siêu đế quốc
êm dằm
giải toả
tiềm lực
Cô Kiều
Kim
bền chí
ánh sáng
Lê Lợi
Thân Cảnh Phúc
Tây Hồ
kim hoàn
dũng cảm
chiếc bách
khôi phục
hóa đơn
màn bạc
Lam Sơn thực lục
đèn điện
lấp lánh
kính trọng
Hoàng Sào
giát
kết liễu
nội họa
lính đánh thuê
khởi hấn
nghị hoà
khâm phục
Cốt Đãi Ngột Lang
thuộc địa
nóp
cuỗm
Vũ Hậu thổ
hiền
lốc nhốc
tỳ bà
tạm biệt
o-xy
tị nạn
đày
hủy diệt
Chiến Thắng
quơ
Hồng Dương
nuốt trửng
guốc điếu
mệnh
vết thương
ca ngợi
bước đường
Phúc Kiến, Chiết Giang
thiệt chiến
sum họp
trắng chiếu
hoãn binh
mù quáng
thời loạn
bọc da
huy chương
sáng bóng
tí xíu
Gối Hàm Đan
giá trị thặng dư
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last