Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for long-courrier in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
quanh năm
đường dài
long sàng
long đởm
hồi lâu
bề dọc
thợ xẻ
lêu nghêu
dọc ngang
đằng
mác
có cơ
long lỏng
xương ống
trường ca
lượt thượt
dọc
long não
xị mặt
trường kì
lưỡng
đườn
nằm dài
tràng giang
ềnh
ruổi
lượt bượt
trường thiên
thuyền trưởng
sưng sỉa
châu thổ
thưỡi
lướt thướt
lân
ngỗng
ngằn ngặt
cành
ngoằng
kè
rục rịch
sải
mặt mày
phân bố
rủng rỉnh
vắng bóng
sòng sọc
lở
lê thê
thực hiện
sốt
lóng
leo
vịnh
vịnh
vai
vai
lỏng
lộ
rải
bò
tranh
ngược
cảnh
công viên
bước
xương
xương
cao
chết
đô hộ
First
< Previous
1
2
Next >
Last