Jump to user comments
danh từ
- (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn
- to set up shop
bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh
- to shut up shop
thôi làm việc gì; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệu
IDIOMS
- all over the shop
- (từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi
- I have looked for it all over the shop
tôi đã đi tìm cái đó khắp mọi nơi
- my books are all over the shop
sách của tôi lung tung cả lên
- to come to the wrong shop
- hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người
- to sink the shop
- không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn
- to talk shop
- nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp
động từ
- đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi khảo giá
- (từ lóng) bỏ tù, bắt giam
- (từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù