Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for vòm canh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
trực canh
niên canh
ký-ninh
hẹ
tuần phiên
san
tuần giờ
nếm
thừa ân
trễ tràng
muỗng
tộ
nhâm
rau ghém
giền cơm
mồng tơi
canh tân
tàn canh
quầng
ngậy
cẩn mật
chê bai
bợ
hâm
háo
húng dổi
luân canh
Trần Công Bửu
lạt
bí
tuần đinh
lụn
luân phiên
thập can
riêu
khế
ký ninh
Xuân Canh
định cư
sớt
ngọt lừ
lành canh
nhơn nhớt
muôi
phát canh
gác
Bùi Quang Chiêu
thiếp canh
kỷ
ngập
bởi
muối
thuôn
thức nhắc
trắng tay
tiết canh
hảo
thánh thót
nhót
sóng sánh
tô
Nguyễn Tri Phương
tuần phòng
riêu cua
mẳn
đa
lỏng
hiên
lùa
Can chi
Vân Canh
lãnh
vọng
me
tán
khí
lạt lẽo
cháy túi
khuya
lõng bõng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last