Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Similar Spellings
vai
vai
vài
vài
vải
vải
vãi
vái
vại
vại
vào
vào
vầu
vẩu
vẩu
vấu
vay
vay
vày
vảy
vảy
váy
váy
vạy
vây
vây
vầy
vầy
vẩy
vẫy
vẫy
vấy
vấy
vậy
vậy
ve
ve
vè
vè
vẻ
vẻ
vẽ
vẽ
vé
vé
vê
vê
về
về
vế
vế
vệ
vệ
vi
vì
vì
vỉ
vỉ
vĩ
ví
ví
vị
vị
vỉa
vỉa
vía
vo
vò
vò
vỏ
vỏ
võ
võ
vó
vó
vọ
vô
vồ
vổ
vỗ
vỗ
vố
vơ
vơ
vờ
vờ
vở
vỡ
vỡ
vớ
««
«
1
2
»
»»