Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for antéposer in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
tiền sự
lắng
đặt
xéo xó
tiền án
tiền lệ
cài
phế truất
làm ra vẻ
quây
truy
nộp
trước
bắc
nạp
túc khiên
túc nhân
túc trái
duyên kiếp
tiền trái
tiền căn
túc duyên
não trước
tiền phòng
tiền thế
cổ hũ
ống quyển
tiền ngữ
tranh cử
ghếch
đóng mốc
cung chiều
độc lập
giương vây
cất nóc
đánh đố
truất phế
dọn đường
đưa đơn
ứng cử
tiêu xưng
đặt vòng
cung khai
khiếu oan
đặt cửa
tiền sinh
cha anh
tiền thân
đáp
khai
giác
hạ
quàn
bồi tụ
xẹo
xẹo
trước đây
lắng đọng
để
đọng
bâu
bậu
đậu
câu hỏi
quang gánh
bệ
gác
bấc
làm chứng
bừa bộn
lù lù
bi
bia
bu
bẹt
mốc
bồi
nằm
thẳng thắn
trái
First
< Previous
1
2
Next >
Last