Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for bóng đèn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nghĩa đen
dồi
Lý Tĩnh
thui thủi
thổi
mê
thanh vắng
lánh
giao hữu
nếm mùi
giấy kính
tuyển thủ
quang dầu
bay bướm
ảo ảnh
khuất núi
dải
nương
ám ảnh
long não
đọc
ống quyển
bóng hạc xe mây
văn vẻ
truyền hình
dành dành
quần vợt
cải tử hoàn sinh
gương
ẩn
si
phạt đền
nhẫy
lên nước
Bóng hạc châu hoàng
bẹp
óng ả
thấp thoáng
kền
đố
tóc
âm thầm
đa
sữa
mò
xì
dẫn
trước sau
nói xa
óng
nhanh nhánh
bổng
án tuyết
Cung Thiềm
khăn
me
cổ động
tiếp diễn
dưa hấu
giấy bóng
gượng ghẹ
chênh vênh
tắm
tỏa
đón
rạp
mạnh
gắp thăm
bàn
luật
thăm dò
câu lạc bộ
cháy
tưởng
đấu
cấp
nào
lăn
nhác
cườm
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last