Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bút in Vietnamese - French dictionary
bình bút
bút
bút đàm
bút bi
bút cứ
bút chì
bút chiến
bút danh
bút giá
bút hoa
bút kí
bút lông
bút lực
bút máy
bút nghiên
bút pháp
bút phớt
bút tích
bồi bút
cây bút
cất bút
cầm bút
chấp bút
chủ bút
dừng bút
di bút
gác bút
hạ bút
khai bút
nét bút
ngòi bút
ngừng bút
nghiên bút
phóng bút
quản bút
tái bút
tháp bút
thắp bút
thủ bút
trợ bút
tuỳ bút
tuyệt bút