Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
feel
/fi:l/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sờ mó
    • soft to the feel
      sờ thấy mềm
  • xúc giác
  • cảm giác (khi sờ mó)
  • cảm giác đặc biệt (của cái gì)
    • the feel of wet sawdust
      cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào
IDIOMS
  • to acquire (get) the feel of something
    • nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì
ngoại động từ felt
  • sờ mó
    • to feel one's way
      dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước
  • thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng
    • to feel a pain
      cảm thấy đau
    • he feels the criticism keenly
      hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình
  • chịu đựng
    • to feel someone's vengeance
      chịu đựng sự trả thù của ai
  • chịu ảnh hưởng
    • ship feels her helm
      tàu ăn theo tay lái
  • (quân sự) thăm dò, dò thám
  • (y học) bắt, sờ
    • to feel someone's pulse
      bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai
nội động từ felt
  • sờ, sờ soạng, dò tìm
    • to feel for something
      dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì
  • cảm thấy
    • to feel certain that
      cảm thấy, chắc rằng
    • to feel cold
      cảm thấy lạnh
    • to feel happy
      cảm thấy sung sướng
  • hình như, có cảm giác như
    • air feels chilly
      không khí hình như lạnh
    • this cloth feels like velvet
      vải này sờ có cảm giác như nhung
  • cảm nghĩ là, cho là
    • if that's the way you feel about it
      nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế
  • cảm thông, cảm động
    • to feel for (with) someone in his sorrow
      cảm thông với nỗi đau đớn của ai
IDIOMS
  • to feel up to
    • (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)
  • to feel cheap
    • (xem) cheap
  • to feel like doing something
    • thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì
  • to feel like putting somebody on
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai
  • it feels like rain
    • trời có vẻ muốn mưa
  • to feel one's legs (feet)
    • đứng vững
    • (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu
  • to feel quite oneself
    • thấy sảng khoái
    • tự chủ
      • to feel someone out
        thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của ai
Related search result for "feel"
Comments and discussion on the word "feel"