Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for gừng gió in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
lưng
bây bẩy
nói bóng
mượn
cuốn
táp
phù phù
An Giang
diều
liếp
nổi
sóng
thuần
chiều
Sông Tuy giải Hán Cao
chạnh lòng
nhẹ
vật
Vách Quế
thừa
trúng
phao
khó
trái
Bia Tấn Phúc
xoay
Hội long vân
cồn
vũ
đưa
thuận
bay
Kiều Tùng
hơi
bốc
đông
đứng
càng
giật
thu
Bà Rịa-Vũng Tàu
Núi Thành
Than Uyên
Thuần Vược
Thần Phù
cứng
cặp
Cúc Phương
Yêu Ly
vần
căng
Côn Đảo
Quảng Bình
cho
có
Nguyễn Tri Phương
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last