Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hoot
/hu:t/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng cú kêu
  • tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)
  • tiếng còi (ô tô, còi hơi...)
IDIOMS
  • don't care a hoot
    • (từ lóng) đếch cần, cóc cần
  • not worth a hoot
    • không đáng một trinh
nội động từ
  • kêu (cú)
  • la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...)
  • rúc lên (còi ô tô...)
ngoại động từ
  • la hét phản đối; huýt sáo chế giễu
    • to hoot someone out (off, away)
      huýt sáo (la hét) đuổi ai đi
    • to hoot someone down
      huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im
thán từ
  • (như) hoots
Related search result for "hoot"
Comments and discussion on the word "hoot"