Characters remaining: 500/500
Translation

halt

/hɔ:lt/
Academic
Friendly

Từ "halt" trong tiếng Anh có nghĩa sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại trong quá trình di chuyển hoặc hoạt động nào đó. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ (noun):

    • Halt (sự tạm nghỉ, sự tạm dừng): Đây trạng thái dừng lại trong một hành động nào đó.
  2. Động từ (verb):

    • Intransitive verb: "halt" có thể được sử dụng để chỉ hành động dừng lại không cần đối tượng.
    • Transitive verb: "halt" cũng có thể đi kèm với đối tượng, tức là yêu cầu một ai đó dừng lại.
  3. Cụm từ (phrased verb):

    • To come to a halt: nghĩa dừng lại.
    • To call a halt: nghĩa ra lệnh ngừng lại.
Các biến thể từ gần nghĩa
  • Halted (past participle): đã dừng lại.

    • dụ: "The event was halted due to bad weather." (Sự kiện đã bị dừng lại do thời tiết xấu.)
  • Synonyms (từ đồng nghĩa):

    • "Stop" (dừng lại)
    • "Cease" (ngừng lại)
    • "Pause" (tạm dừng)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Lưỡng lự (to halt between two opinions): Nghĩa không chắc chắn giữa hai lựa chọn.
    • dụ: "She halted between two opinions before making her decision." ( ấy đã lưỡng lự giữa hai ý kiến trước khi đưa ra quyết định.)
Idioms các từ liên quan
  • "At a standstill": Nghĩa dừng lại hoàn toàn, không tiến triển.

    • dụ: "The negotiations are at a standstill." (Cuộc đàm phán đangtrạng thái dừng lại.)
  • "Put a stop to": Nghĩa chấm dứt một hoạt động hoặc hành động nào đó.

    • dụ: "The teacher put a stop to the noise in the classroom." (Giáo viên đã chấm dứt tiếng ồn trong lớp học.)
Chú ý
  • Từ "halt" có thể mang nghĩa cổ điển hơn khi đề cập đến việc đi khập khiễng hoặc đi tập tễnh, nhưng nghĩa này không còn phổ biến trong giao tiếp hiện đại.
  • Trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức, "halt" thường được sử dụng để chỉ việc dừng lại một cách nghiêm túc hoặc chính thức.
danh từ
  1. sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...)
    • to come to a halt
      tạm dừng lại
    • to call a halt
      ra lệnh ngừng lại
  2. (ngành đường sắt) ga xép
nội động từ
  1. dừng chân, nghỉ chân
ngoại động từ
  1. cho dừng lại; bắt dừng lại
danh từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh
nội động từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) đi khập khiễng, đi tập tễnh
  2. đi ngập ngừng
  3. ngập ngừng, lưỡng lự, do dự
    • to halt between two opinions
      lưỡng lự giữa hai ý kiến
  4. què quặt, không chỉnh (lý luận, của thơ...)
tính từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh

Comments and discussion on the word "halt"