Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nói lên in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
54
55
56
57
58
59
60
Next >
Last
thì phải
lưng
dăm
tong tỏng
góc so le
thẳng cẳng
nhấm nhẳng
thon thót
rắn
dụng ý
trằn
thuyền chài
ngậm trăng nửa vành
tiến thoái
dài dòng
trùng trục
năm mây
giải nghĩa
nhún
lờ đờ
xưng danh
báo phục
đích danh
phản
giằng
liền
chiết tự
hỏa
Tam Đảo
phản chiếu
Kiện sừng sẽ
biểu hiện
sơn mài
Liễu Nghị
bột
ngụy trang
khuôn
nhom nhem
chó chết
huyên thiên
tuyên huấn
Trương Định
phẩm chất
chúng
hoãn xung
thật thà
linh thiêng
thăm viếng
tung tăng
áo
phải quấy
giậm
rêu
Lữa duyên
gai góc
thu hoạch
mới
Đạt Ma
Mở tranh lấp rào
giòn giã
nhẩm
câu chấp
văn chương
hộ khẩu
xóm giềng
xúc động
tang bồng
phóng viên
tiếng lóng
Một phơi mười lạnh
văng
thấp
Thanh Hoá
Trả bích
khí quyển
ác
dõi
mực
tiện
gù
First
< Previous
54
55
56
57
58
59
60
Next >
Last