Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for năm mươi in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
thây ma
Lý Công Uẩn
Nguyễn Tri Phương
Hoa biểu hồ ly
Võ Tánh
học kỳ
Quách Đình Bảo
Võ Hậu
cây
giao thừa
năm học
Trần Thánh Tông
Bà Huyện Thanh Quan
cuối
Ninh Tốn
Nguyễn Phúc Chu
với
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông
hùng cứ
khổ sai
ngũ quế
tài khóa
Quân Cờ Đen
Lê Ngô Cát
tứ quý
tranh cường
quanh năm
dược sĩ
năm xưa
năm bước ra mười
sang năm
Minh Mạng
Trịnh Căn
Nông Nại
quế hoè
tháng
túm
Quảng Trị
Bạch Xỉ
Tuổi Hạc
ngang tàng
ba đào
Nguyễn Phúc Bửu Lân
Nhật ký chìm tàu
Mông Chính
tuế sai
giáp
Nguyễn Tất Thành
trăm năm
Mạc Đỉnh Chi
Chu Đạt
Bùi Sĩ Tiêm
Chu Văn Tiếp
năm trong
mùa màng
thìn
Nguyễn Văn Siêu
giáp năm
năm dương lịch
hoa đào cười với gió đông
năm mây
chạp
Trấn Quốc (chùa)
Bảo Đại
Lê Quý Đôn
châu
Thương
xuất hành
năm ánh sáng
Đạt Ma
Võ Duy Dương
xuân
thân
Trần Thủ Độ
hạn
khai bút
tuổi
nam
tết
Trương Vĩnh Ký
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last