Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phế viêm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
mô phạm
phải mặt
tàn phế
phế vật
tặng phẩm
giồi
nghị định
Xuân Quang
nhãn viêm
phải lòng
phân từ
phần trăm
Tây Thi
đóng
Xuân Lộc
vai
qui sư, qui phật
từ bi
phải cách
cổ điển
Sư tử hống
Cù Mông
tự nhiên
Sông Cầu
long não
thúc ép
đậy
im lặng
Rìu Hoàng Việt, cờ Bạch Mao
khung
Giấc Hoè
nhân
phấn son
nhân phẩm
toàn phần
thưởng phạt
phú tính
Phật đản
phẩm cách
Phật đài
phải chi
Vũ Phạm Khải
im phăng phắc
biến chứng
phết
phải biết
gương cầu
góp phần
miệng
vùng
Trị An
phẩm chất
chừa
chuột
biến chất
lõi
hữu
bổ
lễ nghĩa
chạm
bầu
Thích Ca Mâu Ni
can
nói lái
phẩm vật
Phần Du
Sông Thao
câm họng
tập hợp
thần kinh
vì
nhà chùa
Tinh Vệ
phạt vạ
phành phạch
mặt phấn
phật đài
ân xá
phòng dịch
nặng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last