Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
super
/'sju:pə/
Jump to user comments
tính từ
  • (thông tục) thượng hảo hạng
  • vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (không phải đo bề dài hay đo thể tích) ((cũng) superficial)
  • (từ lóng) cừ, chiến
danh từ
  • (thông tục) kép phụ
  • người thừa, người không quan trọng
  • người giám thị, người quản lý
  • phim chính
  • hàng hoá thượng hảo hạng
  • vải lót hồ cứng (đóng sách)
Related search result for "super"
Comments and discussion on the word "super"