Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Kiềng canh nóng thổi rau nguội in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Bắc Khê
tô
nước lũ
gốc tích
tây
Nguyễn Tri Phương
nhiệt
chèo
Cửa Lò
tôi
tuần phòng
riêu cua
mẳn
ôn tuyền
nóng ăn
sấy
khương thang
sáng mai
nhiệt lực
nực
sốt gan
đúc
đa
lỏng
ma-de
vệ
xã luận
hiên
lùa
Sín Quyền
nguội điện
chung cuộc
nguỵ trang
Can chi
mun
giật lửa
đun
giác
rộp
dấp
hâm hấp
lãnh
Vân Canh
vọng
khí huyết
Lư, Lạc
mi-ca
me
càn
lân quang
nhiệt độ
khí
Tống
lò
khuya
lạt lẽo
cháy túi
lõng bõng
phân bón
từ nguyên
quyết liệt
chiếc bóng
rấm
phần nào
gió lào
khí chất
tuy nhiên
Đổ rượu ra sông thết quân lính
mẻ
bã
bừng
rát
oi
Thiên Thai
dọc
mặn
nồng nực
nóng hừng hực
nực nội
thiên lý
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last